Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whisk off


verb
1. brush or wipe off lightly
Syn:
whisk
Derivationally related forms:
whisk (for: whisk)
Hypernyms:
wipe, pass over
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. take away quickly and suddenly
Syn:
whisk away
Hypernyms:
take away, bear off, bear away, carry away, carry off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.